Mác thép |
SS Gr33-80 - SGCC - SGCD1 - SGCD2 - SGCD3 - SGCH - DX51D - DX52D - DX53D - Q195 - Q235A - SPCC - CS TYPE A/B/C - FS TYPE A/B - SPCD - SPCE - St12 - St13 - St14 .... |
Tiêu Chuẩn |
JIS G3302 - JIS G3313 - DIN1.623 - EN10142 - ASTMA653 - GB/T2518-88 - GB/T11253-89 - KS D3506 |
Xuất xứ |
Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Châu Âu |
Quy cách |
Độ dày : 0.15mm - 3mm Chiều rộng : 600 - 1,250mm Chiều dài : 2,440 - 6,000mm |
Thành phần hóa học
Mác thép |
C |
Mn |
Si |
P |
S |
SGCD |
≤ 0.10 |
≤ 0.50 |
≤ 0.30 |
≤ 0.05 |
≤ 0.030 |
Tính chất cơ lý
Mác thép
|
Sức căng MPa |
Sức cong MPa |
Độ dãn dài % |
SGCD |
- |
≥ 270 |
38 |