0976 283788 - 0967 455788 I sale@theptas.vn

Sản phẩm

14,811

Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao S355JR, S355J0, S355J2, A572Gr.50 , A572Gr.65, SM490A, SM490B, SM490YA, SM490YB, SM570, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E ....

Thông tin chi tiết sản phẩm

MÁC THÉP
S355JR - S355J2 - S355J0 - A572Gr.50 - A709 Gr.50 - Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E - SM490 -SM490A    - SM490B - SM490YA - SM490YB - SM570 - SS490
TIÊU CHUẨN EN 10025-2  - ASTM - GB/T 3274 - JIS G3106
ỨNG DỤNG Thép tấm S355JR, S355J0, S335J2, A572 Gr.50, SM490 là loai thép hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn cao đươc sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, bồn bể xăng dầu, nghành công nghiệp kết cấu ô tô, giàn khoan,  kết cấu nhà xưởng, cầu đường, chế tạo máy cơ khí, nồi hơi ...
XUẤT XỨ Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc  - Đài Loan - Châu Âu 
QUY CÁCH Dày   : 5.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài    : 6000 - 12000mm

Đặc tính kỹ thuật 

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
   Si    max    Mn    max P
 max
S
max
V
 max
N
 max
Cu
 max
Cr
 max
Mo
 max
Ni
 max
  Nb      max Ti       max
S355JR 0.24 0.55 1.60 0.035 0.035   0.012 0.55          
S355J0 0.20 0.55 1.60 0.030 0.030   0.012 0.55          
S355J2 0.20 0.55 1.60 0.025 0.025                
A572 Gr.42 0.21 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15           0.005-0.05  
A572 Gr.50 0.23 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15           0.005-0.05  
A572 Gr.60 0.26 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15           0.005-0.05  
A572 Gr.65 0.23 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15           0.005-0.05  
A709 Gr.50 0.23 0.40 1.35 0.04 0.05                
A709 Gr.50S 0.23 0.40 0.50-1.50 0.035 0.045 0.11   0.60 0.35 0.15 0.45 0.05  
SM490A 0.23 0.55 1.60 0.035 0.035                
SM490B 0.19 0.55 1.60 0.04 0.05                
SM490YA 0.20 0.55 1.60 0.04 0.05                
SM490YB 0.20 0.55 1.60 0.04 0.05                
SM570 0.19 0.55 1.70 0.04 0.05                
Q345A 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 0.15           0.07 0.20
Q345B 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 0.15           0.07 0.20
Q345C 0.20 0.50 1.70 0.030 0.030 0.15           0.07 0.20
Q345D 0.18 0.50 1.70 0.030 0.030 0.15           0.07 0.20
Q345E 0.18 0.50 1.70 0.025 0.025 0.15           0.07 0.20

Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ 
Temp
 oC
YS
Mpa
TS
 Mpa
EL
 %
S355JR   ≥355 470-630 22
S355J0 0 ≥345 470-630 22
S355J2 -20 ≥345 470-630 22
A572 Gr.42   ≥290 ≥415 ≥24
A572 Gr.50   ≥345 ≥450 ≥23
A572 Gr.60   ≥415 ≥520 ≥18
A572 Gr.65   ≥450 ≥550 ≥17
A709 Gr.50   ≥345 ≥450 21
A709 Gr.50S   ≥345 - 450 ≥450 21
SM490A   ≥325 490-610 22
SM490B   ≥325 490-610 22
SM490YA   ≥325 490-610 19
SM490YB   ≥325 490-610 19
SM570 -5 ≥460 570-720 26
Q345A   ≥345 470-630 20
Q345B 20 ≥345 470-630 20
Q345C 0 ≥345 470-630 21
Q345D -20 ≥345 470-630 21
Q345E -40 ≥345 470-630 21

 


Ý kiến & Đánh giá
Gọi Zalo Facebook