Thép tấm đóng tàu Grade A NVA - ABS/A - BV/A -NK/A
MÁC THÉP | Grade A, Grade B, A36 |
TIÊU CHUẨN | DNV - ABS - LR - NK - BV - KR - ASTM - GB/T712 |
ỨNG DỤNG | Thép tấm đóng tàu Gr. A , Gr.B , A36 sử dụng trong nghành hàng hải, đóng tàu thuyền, xà lan và một số loại ứng dụng khác. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc |
QUY CÁCH | Dày : 6.0mm - 120mm |
Rộng : 1500 - 3500mm | |
Dài : 6000 - 12000mm |
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
C max |
Si max | Mn max |
P max |
S max |
Cu max |
Nb Ni max |
Mo Cr max |
Ti Al max |
|
Gr.A | 0.21 | 0.5 | ≥2.5C | 0.035 | 0.035 | ||||
Gr.B | 0.21 | 0.35 | 0.80-1.20 | 0.035 | 0.035 | ||||
ASTM A36 | 0.26 | 0.4 | 1.20 | 0.04 | 0.05 | 0.20 |
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
Gr.A | 235 | 400-520 | 22 | |
Gr.B | 235 | 400-520 | 22 | |
ASTM A36 | 248 | 400-550 | 20 |