Thép hình U được nhập khẩu từ các nước Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan hoặc sản xuất trong nước, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan ...
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | A36 - SS400 - Q235B - S235JR |
TIÊU CHUẨN | ASTM - JIS G3101 - KD S3503 - GB/T 700 - EN10025-2 |
ỨNG DỤNG |
Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container,... và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan - Thái Lan - Viet Nam |
QUY CÁCH | Dày : 4.5mm - 26mm |
Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 |