0976 283788 - 0967 455788 I sale@theptas.vn

Sản phẩm

4,686

Thép tấm chịu mài mòn AR400, AR450, AR500, MN360, NM400, NM450, NM550, HARDOX400, HARDOX450, HARDOX500, JFE- EH400, JFE- EH450, JFE- EH500, XAR400, XAR450, XAR500, ABREX450, ABREX500 …

Thông tin chi tiết sản phẩm 

 MÁC THÉP AR400 - AR500 - NM360 - NM400 - NM450 - NM500 - NM550 - HARDOX400 - HARDOX 450 - HARDOX 500 - JFE EH400 - JFE EH450 - JFE EH500 - XAR400 - XAR450 - XAR500 - ABREX 450 - ABREX 500..
 TIÊU CHUẨN ASTM A514 - XAR -  HARDOX - JFE - NIPPON 
 ỨNG DỤNG Thép tấm chịu mài mòn  Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500, XAR 400, XAR 450, XAR 500 đươc sử dụng trong nghành công nghiệp xi măng, khai thác mỏ, băng tải, máng xối, bánh răng, máy xúx, xe tải, xe ủi đất, thiết bị xử lý trong nghành khai thác vật liệu và nhiều ứng dụng khác  ....
 XUẤT XỨ Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc -  Châu Âu
 QUY CÁCH Dày   : 6.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài    : 6000 - 12000mm


Đặc tính kỹ thuật 

 Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
Si
 max
Mn
 max
P
 max
S
max
NI
 max
Cr
 max
Mo
 max
B
 min
AR400 0.25 0.70 1.70 0.025 0.015 0.70 1.50 0.50 0.005
AR500 0.30 0.70 1.70 0.025 0.015 0.70 1.00 0.50 0.005
HARDOX 400 0.32 0.70 1.60 0.025 0.010 1.50 1.40 0.60 0.04
HARDOX 450 0.26 0.70 1.60 0.025 0.010 1.50 1.40 0.60 0.05
 HARDOX 500 0.30 0.70 1.60 0.020 0.010      1.50      1.50    0.60 0.005


Đặc tính cơ lý 

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp
oC
YS
Mpa
TS 
Mpa
EL
%
AR400 -40 1000 1250 10
AR500 -30 1250 1450 8
HARDOX 400 -40 1000 1250 10
HARDOX 450 -40 1200 1400 10
HARDOX 500 -40                1100
 
1450 10

 


Ý kiến & Đánh giá
Gọi Zalo Facebook