0976 283788 - 0967 455788 I sale@theptas.vn

Sản phẩm

2,418

Ống Inox, SUS201, SUS204, SUS301, SUS304, SUS309, SUS310, SUS316, SUS316L, TP 316L, SUS321, SUS410

Thông tin chi tiết sản phẩm 

MÁC THÉP  SUS201 - SUS204 - SUS301 - SUS304 - SUS310 - SUS310S - SUS316 - SUS316L - TP316L - SUS321
TIÊU CHUẨN  ASTM A204 - AISI - JIS G4303 - DIN - GB/T3459 - ASTM A312 - EN10088-1
ỨNG DỤNG  Ống Inox  được sử dụng trong trang trí nội thất, trong ngành công nghiệp hóa học, chuyển nhiệt, băng tải, chế biến dược phẩm, thang cuốn, thiết bị nhà bếp, tủ lạnh, ô tô...
XUẤT XỨ  Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc  - Đài Loan - Châu Âu 
QUY CÁCH  Dày   : Φ6mm - Φ120mm
 Dài  : 6000mm
 Quy cách theo quy cách của nhà sản xuất 


Quy cách thép ống INOX 

NPS OD SCH 5S SCH 10S SCH 40S SCH 80S SCH 160S SCH XXS
Inch mm  Wt  mm  Weight  (kg/mt)  Wt  mm  Weight  kg/mt)   Wt    mm  Weight  (kg/mt)   Wt     mm  Weight  (kg/mt)   Wt     mm  Weight  (kg/mt)   Wt     mm  Weight   (kg/mt)
½ 21.3 1.65 0.800 2.11 1.00 2.77 1.27 3.75 1.62 4.75 1.94 7.47 2.55
¾ 26.7 1.65 1.03 2.11 1.28 2.87 1.68 3.91 2.20 5.54 2.89 7.82 3.63
1 33.4 1.65 1.30 2.77 2.09 3.38 2.50 4.55 3.24 6.35 4.24 9.09 5.45
42.2 1.65 1.65 2.77 2.70 3.56 3.38 4.85 4.47 6.35 5.61 9.70 7.77
48.3 1.65 1.91 2.77 3.11 3.68 4.05 5.08 5.41 7.14 7.25 10.16 9.54
2 60.3 1.65 2.40 2.77 3.93 3.91 5.44 5.54 7.48 8.74 11.1 11.07 13.44
73.0 2.11 3.69 3.05 5.26 5.16 8.63 7.01 11.4 9.53 14.9 14.2 20.39
3 88.9 2.11 4.51 3.05 6.45 5.49 11.30 7.62 15.2 11.1 21.3 15.24 27.65
4 114.3 2.11 5.84 3.05 8.36 6.02 16.07 8.56 22.3 13.49 33.54 17.12 41.03
5 141.3 2.77 9.47 3.40 11.57 6.55 21.8 9.53 31.97 15.88 49.11 19.05 57.43
6 168.3 2.77 11.32 3.40 13.84 7.11 28.3 10.97 42.7 18.2 67.56 21.95 79.22
8 219.1 2.77 14.79 3.76 19.96 8.18 42.6 12.7 64.6 23.0 111.2 22.23 107.8
10 273.1 3.40 22.63 4.19 27.78 9.27 60.5 12.7 96..0 28.6 172.4 25.40 155.15
12 323.9 3.96 31.25 4.57 36.00 9.53 73.88 12.7 132.0 33.32 238.76 25.40 186.97
14 355.6 3.96 34.36 4.78 41.3 11.13 94.59 19.05 158.08 35.71 281.70 - -
16 406.4 4.19 41.56 4.78 47.29 12.7 123.30 21.41 203.33 40.46 365.11 - -
18 457.2 4.19 46.80 4.78 53.42 14.27 155.80 23.8 254.36 45.71 466.40 - -
20 508.0 4.78 59.25 5.54 68.71 15.09 183.42 26.19 311.2 49.99 564.68 - -
24 609.6 5.54 82.47 6.35 94.45 17.48 255.41 30.96 442.08 59.54 808.22 - -

 


Ý kiến & Đánh giá
Gọi Zalo Facebook