Thép Hàn Quốc là ngành công nghiệp trọng điểm của quốc gia có ảnh hưởng lớn trên liên ngành và đã đóng một vai trò rất quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Hàn Quốc bằng cách đều đặn cung cấp nguyên liệu cho nhu cầu công nghiệp như ô tô, đóng tàu và xây dựng.
GDP của các ngành công nghiệp thép Korea đã tăng lên thêm 10 nghìn tỷ won trong năm 2014 đánh dấu 2,6% của toàn bộ ngành công nghiệp và 8,5% của ngành công nghiệp sản xuất.
Ngành công nghiệp thép Hàn đã cố gắng gia tăng tự túc thép và cải thiện cán cân thương mại bằng cách tăng xuất khẩu. Kết quả là, xuất khẩu đã tăng lên đến 34 tỷ USD $ trong năm 2014 từ 4,2 tỷ USD $ vào năm 1990 đánh dấu 6,0% trong xuất khẩu của toàn ngành công nghiệp tại Hàn Quốc.
Chỉ số ngành công nghiệp thép
Classification |
1980 |
1990 |
2000 |
2010 |
2014 |
GDP
(billion won) |
industry |
34,490 |
172,502 |
538,548 |
1,053,933 |
1,354,286 |
manufacturing industry |
8,431 |
45,920 |
152,177 |
319,275 |
413,170 |
steel |
569 |
3,940 |
10,207 |
31,206 |
5,049 |
importance in all industry(%) |
1.6 |
2.3 |
1.9 |
3 |
2.1 |
importance in manufacturing industry(%) |
6.7 |
8.6 |
6.7 |
9.8 |
8.5 |
export
(100 million dollars) |
industry |
175 |
650 |
1,723 |
4,664 |
5,727 |
steel |
19 |
42 |
76 |
281 |
346 |
importance in all industry(%) |
11 |
6.5 |
4.1 |
6 |
6.0 |
import
(100 million dollars) |
industry |
223 |
698 |
1,605 |
4,252 |
5,255 |
steel |
18 |
41 |
68 |
303 |
293 |
importance in all industry(%) |
8.1 |
5.9 |
4.2 |
7.1 |
5.6 |
investment
(billion won) |
manufacturing industry |
2,318 |
16,095 |
24,420 |
68,653 |
72,065 |
steel |
457 |
2,582 |
1,722 |
7671 |
3497 |
importance in all industry(%) |
19.7 |
16 |
7.1 |
11.2 |
4.9 |
employment
(thousand) |
manufacturing industry |
|
|
3,333 |
3,417 |
4,330 |
steel |
|
|
94 |
92 |
107 |
importance in all industry(%) |
|
|
2.8 |
2.7 |
2.5 |
Date: the Bank of Korea, National Statistical Office, the Korea Development Bank, Korea International Trade Association
Danh sách các nhà máy và đơn vị kinh doanh thép Hàn Quốc tại Hàn Quốc
- http://www.posco.co.kr포스코
- http://www.hyundai-steel.com 현대제철
- http://www.dongkuk.co.kr 동국제강
- http://www.hysco.com 현대하이스코
- http://www.poscoss.co.kr 포스코특수강
- http://www.dbstl.co.kr 동부제철
- http://www.seahsteel.co.kr 세아제강
- http://www.kisco.co.kr 한국철강
- http://www.seahbesteel.co.kr 세아베스틸
- http://www.unionsteel.co.kr 유니온스틸
- http://www.yk-steel.co.kr YK Steel
- http://www.bngsteel.co.kr 비앤지스틸
- http://www.idaehan.com 대한제강
- http://www.ehansco.co.kr 환영철강공업
- http://www.poscocnc.com 포스코강판
- http://www.husteel.com/kor/ 휴스틸
- http://www.kiswire.co.kr 고려제강
- http://www.dongil.co.kr 동일산업
- http://www.daiyangmetal.co.kr 대양금속
- http://www.dkis.co.kr 동국산업
- http://www.kosteel.co.kr 코스틸
- http://www.tccsteel.comTCC 동양
- http://www.dongbu-metal.com/ 동부메탈
- http://www.tcsteel.co.kr 태창철강
- http://www.mijusteel.co.kr 미주제강
- http://www.hankookmetal.co.kr 한금
- http://www.manho.co.kr 만호제강
- http://www.kumkangind.co.kr 금강공업
- http://www.kcip.co.kr 한국주철관공업
- http://www.youngwire.com 영흥철강
- http://www.dysp.co.kr 동양철관
- http://www.dsrcorp.com DSR제강
- http://www.dongil-steel.co.kr 동일제강
- http://www.simpacanc.com 심팩에이앤씨
- http://www.posteel.com 포스틸
- http://www.can.or.kr 금속캔자원협회
- http://www.kmj.co.kr 한국철강신문
- http://www.steeldaily.co.kr 스틸앤스틸
- http://www.koreametal.or.kr 금속공업협동조합