Thép vuông đặc đang cập nhật
Thông tin chi tiết chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | Đang cập nhật |
TIÊU CHUẨN | JIS G4051 - DIN 12344 - DIN 12363 - DIN 12379 - KS D3752 - DIN 1.7225 - GB/T 3077 |
ỨNG DỤNG | Thép vuông đặc được sử dụng làm khuôn đúc, khuôn rèn , dập thể tích, thao tác nhiệt, linh kiện điện tử, container, sản phẩm quang học, máy ảnh, phụ tùng xe hơi |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan |
QUY CÁCH | Dày : 6mm- 120mm |
Rộng : 950 - 2000mm | |
Dài : 2000 - 6000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
Cr max |
Mo max |
Cu Ni max |
V max |
|
SK11 | 1.40-1.60 | 0.40 | 0.60 | 0.030 | 0.030 | 11.0-13.0 | 0.80-1.20 | 0.25 0.50 | 0.20-0.50 |
SK61 | 0.35-0.42 | 0.8-1.20 | 0.25-0.50 | 0.030 | 0.02 | 4.8-5.50 | 1.0-1.50 | - | 0.80-1.15 |
H13 | 0.32-0.45 | 0.8-1.25 | 0.2-0.60 | 0.030 | 0.030 | 4.75-5.50 | 1.1-1.75 | 0.8-1.20 | |
P20 | 0.40 | 0.30 | 1.45 | - | - | 1.95 | 0.20 | - | - |
CK55 | 0.52-0.60 | 0..40 | 0.6-0.90 | 0.035 | 0.035 | 0.40 | 0.10 | - 0.40 |