Thép lục giác : SCM440, 42CrMoA, 42CrMo4, 4140, S10C, S17C, S20C, S25C, S30C, S38C, S45C, S50C, S58C, SS400, A36, Q345B, A572Gr.50, 15CrMo, A36, SS400 ....
Thông tin chi tiết chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | SS400 - A36 - S20C - S25C - S28C - S35C - S40C - S45C - Q345B - A752 Gr.50 |
TIÊU CHUẨN | JIS G3101 - ASTM - JIS G4051 - GB/T3274 - GB/T3077 ... |
ỨNG DỤNG | Thép lục giác đươc sử dụng trong ngành điện năng, dầu mỏ, ngành công nghiệp hóa học, chế tạo máy công nghiệp, trục xe, bánh răng , ốc vít |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan |
QUY CÁCH | Đường kính : Ø 6 mm - Ø 80mm |
Dài : 3000 - 6000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si max |
Cr max |
Cu max |
Mo max |
Ni max |
|
S45C | 0.42-0.48 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.17-0.37 | < 0.20 | < 0.3 | <0.2 | |
S50C | 0.47-0.53 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.17-0.37 | 0.25 | 0.25 | 0.25 | |
SS400 | 0.12-0.20 | 0.03-0.70 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | |
A36 | 0.26 | 0.60-0.90 | 0.050 | 0.050 | 0.40 | 0.20 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS
Mpa
|
TS
Mpa
|
EL
%
|
|
S45C | ≤355 | ≤600 | ≤16 |
S50C | ≤375 | ≤630 | ≤14 |
SS400 | ≤205 | ≤520 | ≤30 |
A36 | ≤248 | 400-550 |
≤23 |