Thép tròn đặc: A36, SS400, S235JR, S355JR, S355J0, S355J2, Q235B, Q345B, A572Gr.50…
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | S10C - S20 - S45C - S50C - S58C - SKD11 - D2 - SCM440 - SCM415 - SCM430 - SCr420 |
TIÊU CHUẨN | JIS G4051 - JIS G4053 - GB/T3077 - DIN 17225 - KS D3572.... |
ỨNG DỤNG | Thép tròn đặc đươc sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cơ, khí, khuôn mẫu , tạo chi tiết máy, bánh răng, dao cắt công nghiệp, dầu khí, ngành cơ khí ô tô… |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan |
QUY CÁCH | Đường kính : Ø12 mm - Ø 250mm |
Dài : 3000 - 6000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si max |
Cr max |
Cu max |
Mo max |
Ni max |
|
S45C | 0.42-0.48 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.17-0.37 | < 0.20 | < 0.3 | <0.2 | |
S50C | 0.47-0.53 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.17-0.37 | 0.25 | 0.25 | 0.25 | |
SCM415 | 0.38-0.43 | 0.75-1.00 | 0.035 | 0.040 | 0.15-0.35 | 0.8-1.10 | 0.15-0.25 | <0.030 | |
SCM440 | 0.38-0.43 | 0.60-0.85 | 0.030 | 0.030 | 0.15-0.35 | 0.90-1.20 | 0.15-0.30 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
S45C | ≤355 | ≤600 | ≤16 |
S50C | ≤375 | ≤630 | ≤14 |
SCM415 | ≤415 | ≤655 | ≤22 |
SCM440 | ≤785 | ≤980 | ≤10 |